Thời gian hiện tại ở Qaryat al Masārah, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād – Qaryat al Masārah. Đánh bẩy Qaryat al Masārah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat al Masārah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat al Masārah, nhiều khách sạn ở Qaryat al Masārah, dân số ở Qaryat al Masārah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat al Masārah, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:43
:36 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat al Masārah, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Qaryat al Masārah, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°13'43" 33.2286 |
Kinh độ | 44°17'24" 44.2899 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 62,476 |
Về Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,730 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 900,164 |
Sân bay gần Qaryat al Masārah, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 7 km 4 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 200 km 124 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 276 km 171 ml |