Thời gian hiện tại ở ‘Arab Fāḑil as Sakrān, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād – ‘Arab Fāḑil as Sakrān. Đánh bẩy ‘Arab Fāḑil as Sakrān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Fāḑil as Sakrān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Fāḑil as Sakrān, nhiều khách sạn ở ‘Arab Fāḑil as Sakrān, dân số ở ‘Arab Fāḑil as Sakrān, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Fāḑil as Sakrān, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:44
:54 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Fāḑil as Sakrān, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:07 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về ‘Arab Fāḑil as Sakrān, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°13'4" 33.2179 |
Kinh độ | 44°17'27" 44.2908 |
Tính số lượt xem | 62 |
Về Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 62,460 |
Về Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,728 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 899,914 |
Sân bay gần ‘Arab Fāḑil as Sakrān, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 7 km 5 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 200 km 124 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 277 km 172 ml |