Thời gian hiện tại ở ‘Arab Ḩamādī Ma‘īnī, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād – ‘Arab Ḩamādī Ma‘īnī. Đánh bẩy ‘Arab Ḩamādī Ma‘īnī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Ḩamādī Ma‘īnī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Ḩamādī Ma‘īnī, nhiều khách sạn ở ‘Arab Ḩamādī Ma‘īnī, dân số ở ‘Arab Ḩamādī Ma‘īnī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Ḩamādī Ma‘īnī, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:18
:20 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Ḩamādī Ma‘īnī, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về ‘Arab Ḩamādī Ma‘īnī, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°11'39" 33.1941 |
Kinh độ | 44°23'33" 44.3926 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 63,930 |
Về Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,850 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 921,543 |
Sân bay gần ‘Arab Ḩamādī Ma‘īnī, Karkh, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 17 km 11 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 191 km 119 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 277 km 172 ml |