Thời gian hiện tại ở Arab as Saydīyah, Al Rusafa, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al Rusafa, Muḩāfaz̧at Baghdād – Arab as Saydīyah. Đánh bẩy Arab as Saydīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Arab as Saydīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Arab as Saydīyah, nhiều khách sạn ở Arab as Saydīyah, dân số ở Arab as Saydīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Arab as Saydīyah, Al Rusafa, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:29
:43 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Arab as Saydīyah, Al Rusafa, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:53 |
Về Arab as Saydīyah, Al Rusafa, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°15'49" 33.2636 |
Kinh độ | 44°28'11" 44.4697 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 62,988 |
Về Al Rusafa, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,554 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 909,551 |
Sân bay gần Arab as Saydīyah, Al Rusafa, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 23 km 14 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 183 km 114 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 267 km 166 ml |