Thời gian hiện tại ở Najīb Nāmiq, Al Rusafa, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al Rusafa, Muḩāfaz̧at Baghdād – Najīb Nāmiq. Đánh bẩy Najīb Nāmiq mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Najīb Nāmiq mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Najīb Nāmiq, nhiều khách sạn ở Najīb Nāmiq, dân số ở Najīb Nāmiq, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Najīb Nāmiq, Al Rusafa, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
22:52
:43 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Najīb Nāmiq, Al Rusafa, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Najīb Nāmiq, Al Rusafa, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°15'14" 33.254 |
Kinh độ | 44°30'12" 44.5032 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 62,488 |
Về Al Rusafa, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 3,525 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 900,373 |
Sân bay gần Najīb Nāmiq, Al Rusafa, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 26 km 16 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 180 km 112 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 267 km 166 ml |