Thời gian hiện tại ở ‘Arab ‘Imrān ‘Abd al ‘Abbās, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād – ‘Arab ‘Imrān ‘Abd al ‘Abbās. Đánh bẩy ‘Arab ‘Imrān ‘Abd al ‘Abbās mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab ‘Imrān ‘Abd al ‘Abbās mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab ‘Imrān ‘Abd al ‘Abbās, nhiều khách sạn ở ‘Arab ‘Imrān ‘Abd al ‘Abbās, dân số ở ‘Arab ‘Imrān ‘Abd al ‘Abbās, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab ‘Imrān ‘Abd al ‘Abbās, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:22
:31 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab ‘Imrān ‘Abd al ‘Abbās, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về ‘Arab ‘Imrān ‘Abd al ‘Abbās, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°6'41" 33.1113 |
Kinh độ | 44°17'36" 44.2934 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 63,871 |
Về Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 23,654 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 920,864 |
Sân bay gần ‘Arab ‘Imrān ‘Abd al ‘Abbās, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 17 km 11 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 203 km 126 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 288 km 179 ml |