Thời gian hiện tại ở ‘Arab Aḩmad ‘Alī Thāmir, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād – ‘Arab Aḩmad ‘Alī Thāmir. Đánh bẩy ‘Arab Aḩmad ‘Alī Thāmir mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Aḩmad ‘Alī Thāmir mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Aḩmad ‘Alī Thāmir, nhiều khách sạn ở ‘Arab Aḩmad ‘Alī Thāmir, dân số ở ‘Arab Aḩmad ‘Alī Thāmir, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Aḩmad ‘Alī Thāmir, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:23
:55 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Aḩmad ‘Alī Thāmir, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về ‘Arab Aḩmad ‘Alī Thāmir, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°6'24" 33.1066 |
Kinh độ | 44°17'31" 44.292 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 63,862 |
Về Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 23,650 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 920,752 |
Sân bay gần ‘Arab Aḩmad ‘Alī Thāmir, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 18 km 11 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 203 km 126 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 289 km 179 ml |