Thời gian hiện tại ở Nūrī Nājī, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād – Nūrī Nājī. Đánh bẩy Nūrī Nājī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nūrī Nājī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nūrī Nājī, nhiều khách sạn ở Nūrī Nājī, dân số ở Nūrī Nājī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Nūrī Nājī, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:10
:30 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nūrī Nājī, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:58 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Nūrī Nājī, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°2'56" 33.0489 |
Kinh độ | 44°29'15" 44.4876 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 63,973 |
Về Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 23,687 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,155 |
Sân bay gần Nūrī Nājī, Mahmudiya District, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 34 km 21 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 187 km 116 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 290 km 180 ml |