Thời gian hiện tại ở Qaşr Kāz̧im Bāshā, Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād – Qaşr Kāz̧im Bāshā. Đánh bẩy Qaşr Kāz̧im Bāshā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaşr Kāz̧im Bāshā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaşr Kāz̧im Bāshā, nhiều khách sạn ở Qaşr Kāz̧im Bāshā, dân số ở Qaşr Kāz̧im Bāshā, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaşr Kāz̧im Bāshā, Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:04
:10 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaşr Kāz̧im Bāshā, Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:51 |
Về Qaşr Kāz̧im Bāshā, Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°27'18" 33.455 |
Kinh độ | 44°19'0" 44.3167 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 62,421 |
Về Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,366 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 899,352 |
Sân bay gần Qaşr Kāz̧im Bāshā, Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 24 km 15 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 194 km 120 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 251 km 156 ml |