Thời gian hiện tại ở Ibrāhīm aş Şāliḩ, Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād – Ibrāhīm aş Şāliḩ. Đánh bẩy Ibrāhīm aş Şāliḩ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ibrāhīm aş Şāliḩ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ibrāhīm aş Şāliḩ, nhiều khách sạn ở Ibrāhīm aş Şāliḩ, dân số ở Ibrāhīm aş Şāliḩ, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ibrāhīm aş Şāliḩ, Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:35
:31 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ibrāhīm aş Şāliḩ, Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 18:59 |
Về Ibrāhīm aş Şāliḩ, Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°26'29" 33.4413 |
Kinh độ | 44°20'5" 44.3348 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 63,932 |
Về Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,582 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 921,568 |
Sân bay gần Ibrāhīm aş Şāliḩ, Al-Kāżimiyyah, Muḩāfaz̧at Baghdād, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 23 km 14 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 192 km 119 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 252 km 157 ml |