Thời gian hiện tại ở Kumelgeha Chem Kurik Êk, Dihok, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Dihok – Kumelgeha Chem Kurik Êk. Đánh bẩy Kumelgeha Chem Kurik Êk mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kumelgeha Chem Kurik Êk mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kumelgeha Chem Kurik Êk, nhiều khách sạn ở Kumelgeha Chem Kurik Êk, dân số ở Kumelgeha Chem Kurik Êk, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kumelgeha Chem Kurik Êk, Dihok, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:12
:32 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kumelgeha Chem Kurik Êk, Dihok, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Kumelgeha Chem Kurik Êk, Dihok, Republic of Iraq
Vĩ độ | 37°8'55" 37.1487 |
Kinh độ | 42°36'51" 42.6143 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Dihok, Republic of Iraq
Dân số | 1,356,415 |
Tính số lượt xem | 34,534 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,457 |
Sân bay gần Kumelgeha Chem Kurik Êk, Dihok, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 55 km 34 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 115 km 71 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 126 km 78 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 157 km 98 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 159 km 99 ml | |
BAL | Batman Airport | 160 km 99 ml |