Thời gian hiện tại ở Chem Kurik, Zakho District, Dihok, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Zakho District, Dihok – Chem Kurik. Đánh bẩy Chem Kurik mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chem Kurik mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chem Kurik, nhiều khách sạn ở Chem Kurik, dân số ở Chem Kurik, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Chem Kurik, Zakho District, Dihok, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
18:52
:30 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chem Kurik, Zakho District, Dihok, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:06 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Chem Kurik, Zakho District, Dihok, Republic of Iraq
Vĩ độ | 37°8'24" 37.1399 |
Kinh độ | 42°36'42" 42.6116 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Dihok, Republic of Iraq
Dân số | 1,356,415 |
Tính số lượt xem | 32,866 |
Về Zakho District, Dihok, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,206 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 900,028 |
Sân bay gần Chem Kurik, Zakho District, Dihok, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 55 km 34 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 116 km 72 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 125 km 78 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 157 km 97 ml | |
BAL | Batman Airport | 160 km 99 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 160 km 99 ml |