Tất cả các múi giờ ở Semel District, Dihok, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Semel District – Dihok. Đánh bẩy Semel District, Dihok mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Semel District, Dihok mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn. Dân số ở Republic of Iraq. Mã điện thoại ở Republic of Iraq. Mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian hiện tại ở Semel District, Dihok, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
07:38
:35 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Semel District, Dihok, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:05 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Tất cả các thành phố của Semel District, Dihok, Republic of Iraq nơi chúng ta biết múi giờ
- Sīnah
- Gir Rashsh
- Kumelgeha Girshîn
- Avzarūk ‘Alī
- Mam Shvan
- Bacid Berav
- Māzrī
- Shariya
- Kamūnah Sufiá
- Tel Xeshaf
- Drustike
- Rikava Dena
- Al Qāhirah
- Chilwan
- Shaykh Adrah
- Surke
- Kirīkūr
- Girkel
- Kuli
- Rakāwah
- Xirab Malik
- Galī Zākhō
- Kîrto
- Mayrgah
- Tusana
- Peravuk
- Xantewer
- Da‘lib
- Jarabūr
- Gir Usman
- Tall Khashaf
- Tirkija
- Zūrah Fān
- Zaynān
- Qaşr Mullā Ţayyib
- Bājīd Mīrī
- Kanbas
- Khirbat Qāḑī Ḩasan
- Kuwāshah
- Girshīn
- Rikāwah
- Bāstikah al ‘Ulyā
- Cupaniyê
- Sarī Kānī
- Xirab Kulik
- Qaşrī Yazdīn
- Muqbilah
- Aymālik
- Tarbasbī
- Kumelgeha Tenahî
- Kāfil Dirayz
- Hājisnah
- Sershur
- Hijîrkê
- Kuţīyah
- Sardindijin
- Ḩafshay Rashsh
- Kaylk
- Mal Hesin
- Qarqūr
- Mūshik
- Buseryan
- Qashafir
- Khirbat Daym
- Bātil
- Khurshīnah
- Berav
- Sershur
- Aluka
- Kumelgeha Simayl Ava
- Baxitme
- Qalamah
- Kānī Qūlān
- Sītak
- Chamērash
- Bāwart
- Judaydah
- Aftaḩil
- Khirbat Qanyāt Khazir
- Parawah
- Kiflān
- Kānī Aspī
- Sayyid Z̧āhir al ‘Ulyā
- Ḩayrāwah
- Kharbatūr
- Tall Zayn
- Kirawīl
- Sulāf
- Shekrava
- Kumelgeha Bacid Kendal
- Bālqūz
- Kimune
- Qadiya
- Silī
- Sa‘īd Z̧uhūr as Suflá
- Batirshah
- Rubeydye
- Al Qari al Qadīmah
- Mishara
- Hamjiky
- Karmāwah Muḩammad Āghā
- Xirab Kulik
- Dayrjundī
- Asy
- Āvī Zawrik
- Kānī Kark
- Qalāt Bardī
- Simele
- Mavan
- Ashkaftikī
- Shazī
- Kānī ‘Arab
- Khazar
- Krweny
- Mārūn
- Lezeka
- Raḩmānīyah
- Bizalin
- Kardīz
- Kalbayn
- Kuchik
- Kumbat
- Grik
- Pīzān
- Kumelgeha Merîna
- Kalak Ḩamū Shahbāz
- Keshkan
- Kazīnah
- Pichak al ‘Ulyā
- Bedeliya
- Beghluce
- Bāstikah as Suflá
- Bavya
- Chambarakāt
- Saymayl
- Tankah Dulib
- Haciya
- Avxan
- Fayde
- Ashkaft
- Zawe
- Dulib al Jadīd
- Manşūrīyah
- Dehgan
- Bāmayr
- Darê
- Chem Zirav
- Āvī Zawrk Mīrī
- Kārī Bahīn
Về Semel District, Dihok, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 6,190 |
Về Dihok, Republic of Iraq
Dân số | 1,356,415 |
Tính số lượt xem | 34,518 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,141 |