Thời gian hiện tại ở Gafīrkī, Dohuk District, Dihok, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Dohuk District, Dihok – Gafīrkī. Đánh bẩy Gafīrkī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gafīrkī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gafīrkī, nhiều khách sạn ở Gafīrkī, dân số ở Gafīrkī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Gafīrkī, Dohuk District, Dihok, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:27
:58 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gafīrkī, Dohuk District, Dihok, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 12:04 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Gafīrkī, Dohuk District, Dihok, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°50'49" 36.8469 |
Kinh độ | 42°56'22" 42.9394 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Dihok, Republic of Iraq
Dân số | 1,356,415 |
Tính số lượt xem | 34,172 |
Về Dohuk District, Dihok, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,193 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 906,554 |
Sân bay gần Gafīrkī, Dohuk District, Dihok, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 97 km 60 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 114 km 71 ml | |
KAC | Kameshly Airport | 155 km 97 ml | |
SXZ | Siirt Airport | 159 km 99 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 183 km 113 ml | |
BAL | Batman Airport | 203 km 126 ml |