Thời gian hiện tại ở Mīzkawī, Dohuk District, Dihok, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Dohuk District, Dihok – Mīzkawī. Đánh bẩy Mīzkawī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mīzkawī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mīzkawī, nhiều khách sạn ở Mīzkawī, dân số ở Mīzkawī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Mīzkawī, Dohuk District, Dihok, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
06:02
:27 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mīzkawī, Dohuk District, Dihok, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Mīzkawī, Dohuk District, Dihok, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°48'59" 36.8164 |
Kinh độ | 43°10'57" 43.1825 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Dihok, Republic of Iraq
Dân số | 1,356,415 |
Tính số lượt xem | 34,515 |
Về Dohuk District, Dihok, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 5,260 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,075 |
Sân bay gần Mīzkawī, Dohuk District, Dihok, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 95 km 59 ml | |
NKT | Shirnak | 117 km 73 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 183 km 114 ml | |
OMH | Urmia Airport | 191 km 119 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 237 km 147 ml |