Thời gian hiện tại ở Sīnajī, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Adhamiyah, Dihok – Sīnajī. Đánh bẩy Sīnajī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sīnajī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sīnajī, nhiều khách sạn ở Sīnajī, dân số ở Sīnajī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Sīnajī, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
13:48
:04 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sīnajī, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Sīnajī, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Vĩ độ | 37°11'20" 37.1888 |
Kinh độ | 43°53'47" 43.8964 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Dihok, Republic of Iraq
Dân số | 1,356,415 |
Tính số lượt xem | 34,974 |
Về Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 13,224 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 924,293 |
Sân bay gần Sīnajī, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 106 km 66 ml | |
OMH | Urmia Airport | 115 km 72 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 150 km 93 ml | |
NKT | Shirnak | 164 km 102 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 261 km 162 ml | |
AJI | Agri Airport | 284 km 177 ml |