Thời gian hiện tại ở Rūdnīyah, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Adhamiyah, Dihok – Rūdnīyah. Đánh bẩy Rūdnīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rūdnīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rūdnīyah, nhiều khách sạn ở Rūdnīyah, dân số ở Rūdnīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Rūdnīyah, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:31
:09 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rūdnīyah, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Rūdnīyah, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°59'14" 36.9873 |
Kinh độ | 43°35'26" 43.5905 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Dihok, Republic of Iraq
Dân số | 1,356,415 |
Tính số lượt xem | 33,780 |
Về Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 12,744 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 905,070 |
Sân bay gần Rūdnīyah, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 90 km 56 ml | |
NKT | Shirnak | 142 km 88 ml | |
OMH | Urmia Airport | 150 km 93 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 165 km 103 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 222 km 138 ml |