Thời gian hiện tại ở Pīr Ḩasnah, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Adhamiyah, Dihok – Pīr Ḩasnah. Đánh bẩy Pīr Ḩasnah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Pīr Ḩasnah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Pīr Ḩasnah, nhiều khách sạn ở Pīr Ḩasnah, dân số ở Pīr Ḩasnah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Pīr Ḩasnah, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:41
:48 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Pīr Ḩasnah, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Pīr Ḩasnah, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Vĩ độ | 37°11'57" 37.1991 |
Kinh độ | 43°56'25" 43.9403 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Dihok, Republic of Iraq
Dân số | 1,356,415 |
Tính số lượt xem | 34,964 |
Về Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 13,219 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 924,027 |
Sân bay gần Pīr Ḩasnah, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 107 km 66 ml | |
OMH | Urmia Airport | 111 km 69 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 150 km 93 ml | |
NKT | Shirnak | 167 km 104 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 258 km 160 ml | |
AJI | Agri Airport | 284 km 176 ml |