Thời gian hiện tại ở Chālkī Islām, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Adhamiyah, Dihok – Chālkī Islām. Đánh bẩy Chālkī Islām mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chālkī Islām mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chālkī Islām, nhiều khách sạn ở Chālkī Islām, dân số ở Chālkī Islām, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Chālkī Islām, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
09:16
:05 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chālkī Islām, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:12 |
Về Chālkī Islām, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Vĩ độ | 37°13'53" 37.2313 |
Kinh độ | 43°10'4" 43.1679 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Dihok, Republic of Iraq
Dân số | 1,356,415 |
Tính số lượt xem | 34,780 |
Về Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 13,142 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,592 |
Sân bay gần Chālkī Islām, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 99 km 62 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 131 km 82 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 137 km 85 ml | |
OMH | Urmia Airport | 174 km 108 ml | |
AJI | Agri Airport | 269 km 167 ml | |
IGD | Igdir | 311 km 193 ml |