Thời gian hiện tại ở Bāyzalah, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Adhamiyah, Dihok – Bāyzalah. Đánh bẩy Bāyzalah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāyzalah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāyzalah, nhiều khách sạn ở Bāyzalah, dân số ở Bāyzalah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Bāyzalah, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:46
:13 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāyzalah, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Bāyzalah, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Vĩ độ | 37°8'4" 37.1345 |
Kinh độ | 43°48'13" 43.8037 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Dihok, Republic of Iraq
Dân số | 1,356,415 |
Tính số lượt xem | 35,070 |
Về Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 13,252 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 927,190 |
Sân bay gần Bāyzalah, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 101 km 63 ml | |
OMH | Urmia Airport | 125 km 78 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 153 km 95 ml | |
NKT | Shirnak | 156 km 97 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 271 km 168 ml | |
AJI | Agri Airport | 288 km 179 ml |