Thời gian hiện tại ở Bāmarnī, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Adhamiyah, Dihok – Bāmarnī. Đánh bẩy Bāmarnī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bāmarnī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bāmarnī, nhiều khách sạn ở Bāmarnī, dân số ở Bāmarnī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Bāmarnī, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
04:56
:16 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bāmarnī, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Bāmarnī, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Vĩ độ | 37°7'18" 37.1216 |
Kinh độ | 43°16'15" 43.2709 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Dihok, Republic of Iraq
Dân số | 1,356,415 |
Tính số lượt xem | 34,510 |
Về Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 13,063 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,008 |
Sân bay gần Bāmarnī, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 111 km 69 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 116 km 72 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 149 km 92 ml | |
OMH | Urmia Airport | 169 km 105 ml | |
AJI | Agri Airport | 282 km 175 ml | |
IGD | Igdir | 322 km 200 ml |