Thời gian hiện tại ở Arādinah Islām, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Adhamiyah, Dihok – Arādinah Islām. Đánh bẩy Arādinah Islām mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Arādinah Islām mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Arādinah Islām, nhiều khách sạn ở Arādinah Islām, dân số ở Arādinah Islām, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Arādinah Islām, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:46
:47 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Arādinah Islām, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Arādinah Islām, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Vĩ độ | 37°7'3" 37.1174 |
Kinh độ | 43°19'7" 43.3186 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Dihok, Republic of Iraq
Dân số | 1,356,415 |
Tính số lượt xem | 34,729 |
Về Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 13,125 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 918,361 |
Sân bay gần Arādinah Islām, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 114 km 71 ml | |
NKT | Shirnak | 115 km 71 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 149 km 93 ml | |
OMH | Urmia Airport | 165 km 103 ml | |
AJI | Agri Airport | 283 km 176 ml | |
IGD | Igdir | 321 km 200 ml |