Thời gian hiện tại ở Qaryat Bānīnbilah, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Adhamiyah, Dihok – Qaryat Bānīnbilah. Đánh bẩy Qaryat Bānīnbilah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qaryat Bānīnbilah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qaryat Bānīnbilah, nhiều khách sạn ở Qaryat Bānīnbilah, dân số ở Qaryat Bānīnbilah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Qaryat Bānīnbilah, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:29
:11 Thứ Ba, Tháng Năm 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qaryat Bānīnbilah, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Qaryat Bānīnbilah, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Vĩ độ | 37°2'55" 37.0486 |
Kinh độ | 43°29'10" 43.4861 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Dihok, Republic of Iraq
Dân số | 1,356,415 |
Tính số lượt xem | 35,174 |
Về Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 13,286 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 930,477 |
Sân bay gần Qaryat Bānīnbilah, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 100 km 62 ml | |
NKT | Shirnak | 131 km 81 ml | |
OMH | Urmia Airport | 155 km 96 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 157 km 98 ml | |
AJI | Agri Airport | 292 km 182 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 294 km 183 ml |