Thời gian hiện tại ở Hayzānah al ‘Ulyā, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Adhamiyah, Dihok – Hayzānah al ‘Ulyā. Đánh bẩy Hayzānah al ‘Ulyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hayzānah al ‘Ulyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hayzānah al ‘Ulyā, nhiều khách sạn ở Hayzānah al ‘Ulyā, dân số ở Hayzānah al ‘Ulyā, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Hayzānah al ‘Ulyā, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:50
:39 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hayzānah al ‘Ulyā, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Hayzānah al ‘Ulyā, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Vĩ độ | 36°52'1" 36.867 |
Kinh độ | 43°41'19" 43.6885 |
Tính số lượt xem | 75 |
Về Dihok, Republic of Iraq
Dân số | 1,356,415 |
Tính số lượt xem | 34,535 |
Về Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 13,070 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,481 |
Sân bay gần Hayzānah al ‘Ulyā, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 74 km 46 ml | |
OMH | Urmia Airport | 150 km 93 ml | |
NKT | Shirnak | 155 km 96 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 180 km 112 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 206 km 128 ml |