Thời gian hiện tại ở Ḩasan Pīrkā, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Adhamiyah, Dihok – Ḩasan Pīrkā. Đánh bẩy Ḩasan Pīrkā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩasan Pīrkā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩasan Pīrkā, nhiều khách sạn ở Ḩasan Pīrkā, dân số ở Ḩasan Pīrkā, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩasan Pīrkā, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:18
:04 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩasan Pīrkā, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Ḩasan Pīrkā, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Vĩ độ | 37°7'19" 37.1219 |
Kinh độ | 43°12'5" 43.2014 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Dihok, Republic of Iraq
Dân số | 1,356,415 |
Tính số lượt xem | 35,010 |
Về Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 13,236 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,289 |
Sân bay gần Ḩasan Pīrkā, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 105 km 65 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 120 km 74 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 149 km 93 ml | |
OMH | Urmia Airport | 175 km 109 ml | |
AJI | Agri Airport | 282 km 175 ml | |
IGD | Igdir | 323 km 201 ml |