Thời gian hiện tại ở Bīljānk, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Adhamiyah, Dihok – Bīljānk. Đánh bẩy Bīljānk mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bīljānk mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bīljānk, nhiều khách sạn ở Bīljānk, dân số ở Bīljānk, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Bīljānk, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
10:19
:37 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bīljānk, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:03 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Bīljānk, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Vĩ độ | 37°7'9" 37.1191 |
Kinh độ | 43°12'8" 43.2022 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Dihok, Republic of Iraq
Dân số | 1,356,415 |
Tính số lượt xem | 34,459 |
Về Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 13,049 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 911,851 |
Sân bay gần Bīljānk, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
NKT | Shirnak | 105 km 65 ml | |
EBL | Erbil International Airport | 119 km 74 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 149 km 93 ml | |
OMH | Urmia Airport | 175 km 109 ml | |
AJI | Agri Airport | 282 km 175 ml | |
IGD | Igdir | 323 km 201 ml |