Thời gian hiện tại ở Īnishkay, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Adhamiyah, Dihok – Īnishkay. Đánh bẩy Īnishkay mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Īnishkay mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Īnishkay, nhiều khách sạn ở Īnishkay, dân số ở Īnishkay, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Īnishkay, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:55
:41 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Īnishkay, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Īnishkay, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Vĩ độ | 37°6'27" 37.1076 |
Kinh độ | 43°21'40" 43.3611 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Dihok, Republic of Iraq
Dân số | 1,356,415 |
Tính số lượt xem | 34,572 |
Về Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 13,076 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 914,589 |
Sân bay gần Īnishkay, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 111 km 69 ml | |
NKT | Shirnak | 119 km 74 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 150 km 93 ml | |
OMH | Urmia Airport | 162 km 101 ml | |
AJI | Agri Airport | 284 km 177 ml | |
IGD | Igdir | 322 km 200 ml |