Thời gian hiện tại ở Īsifkū, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Adhamiyah, Dihok – Īsifkū. Đánh bẩy Īsifkū mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Īsifkū mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Īsifkū, nhiều khách sạn ở Īsifkū, dân số ở Īsifkū, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Īsifkū, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:28
:26 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Īsifkū, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Īsifkū, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Vĩ độ | 37°6'10" 37.1028 |
Kinh độ | 43°23'9" 43.3858 |
Tính số lượt xem | 53 |
Về Dihok, Republic of Iraq
Dân số | 1,356,415 |
Tính số lượt xem | 34,508 |
Về Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 13,062 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 912,925 |
Sân bay gần Īsifkū, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 109 km 68 ml | |
NKT | Shirnak | 121 km 75 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 151 km 94 ml | |
OMH | Urmia Airport | 160 km 100 ml | |
AJI | Agri Airport | 285 km 177 ml | |
IGD | Igdir | 322 km 200 ml |