Thời gian hiện tại ở Bīrjīlah, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Adhamiyah, Dihok – Bīrjīlah. Đánh bẩy Bīrjīlah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bīrjīlah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bīrjīlah, nhiều khách sạn ở Bīrjīlah, dân số ở Bīrjīlah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Bīrjīlah, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
12:05
:55 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bīrjīlah, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Bīrjīlah, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Vĩ độ | 37°11'49" 37.1969 |
Kinh độ | 43°49'59" 43.833 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Dihok, Republic of Iraq
Dân số | 1,356,415 |
Tính số lượt xem | 35,036 |
Về Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 13,241 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 926,195 |
Sân bay gần Bīrjīlah, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 107 km 67 ml | |
OMH | Urmia Airport | 120 km 75 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 147 km 91 ml | |
NKT | Shirnak | 158 km 98 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 263 km 164 ml | |
AJI | Agri Airport | 282 km 175 ml |