Thời gian hiện tại ở Kumelgeha Swîryê, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Adhamiyah, Dihok – Kumelgeha Swîryê. Đánh bẩy Kumelgeha Swîryê mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kumelgeha Swîryê mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kumelgeha Swîryê, nhiều khách sạn ở Kumelgeha Swîryê, dân số ở Kumelgeha Swîryê, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Kumelgeha Swîryê, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:42
:57 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kumelgeha Swîryê, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:52 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Kumelgeha Swîryê, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Vĩ độ | 37°1'4" 37.0178 |
Kinh độ | 43°49'40" 43.8277 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Dihok, Republic of Iraq
Dân số | 1,356,415 |
Tính số lượt xem | 34,917 |
Về Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 13,199 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,822 |
Sân bay gần Kumelgeha Swîryê, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 88 km 54 ml | |
OMH | Urmia Airport | 130 km 81 ml | |
NKT | Shirnak | 161 km 100 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 166 km 103 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 281 km 174 ml | |
AJI | Agri Airport | 301 km 187 ml |