Thời gian hiện tại ở Sūrī al ‘Ulyā, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Adhamiyah, Dihok – Sūrī al ‘Ulyā. Đánh bẩy Sūrī al ‘Ulyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sūrī al ‘Ulyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sūrī al ‘Ulyā, nhiều khách sạn ở Sūrī al ‘Ulyā, dân số ở Sūrī al ‘Ulyā, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Sūrī al ‘Ulyā, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
16:31
:47 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sūrī al ‘Ulyā, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:00 |
Thiên đình | 12:01 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Sūrī al ‘Ulyā, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Vĩ độ | 37°1'35" 37.0263 |
Kinh độ | 43°50'11" 43.8363 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Dihok, Republic of Iraq
Dân số | 1,356,415 |
Tính số lượt xem | 33,006 |
Về Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 12,389 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 902,274 |
Sân bay gần Sūrī al ‘Ulyā, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 88 km 55 ml | |
OMH | Urmia Airport | 129 km 80 ml | |
NKT | Shirnak | 162 km 101 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 165 km 103 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 279 km 174 ml | |
AJI | Agri Airport | 300 km 187 ml |