Thời gian hiện tại ở Gundê Jûrî, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Adhamiyah, Dihok – Gundê Jûrî. Đánh bẩy Gundê Jûrî mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gundê Jûrî mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gundê Jûrî, nhiều khách sạn ở Gundê Jûrî, dân số ở Gundê Jûrî, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Gundê Jûrî, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
19:23
:39 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gundê Jûrî, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Gundê Jûrî, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Vĩ độ | 37°5'6" 37.085 |
Kinh độ | 43°54'51" 43.9142 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Dihok, Republic of Iraq
Dân số | 1,356,415 |
Tính số lượt xem | 34,544 |
Về Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 13,072 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,717 |
Sân bay gần Gundê Jûrî, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 94 km 59 ml | |
OMH | Urmia Airport | 120 km 74 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 161 km 100 ml | |
NKT | Shirnak | 167 km 104 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 270 km 168 ml | |
AJI | Agri Airport | 296 km 184 ml |