Thời gian hiện tại ở Ṟênc Biraxe, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Adhamiyah, Dihok – Ṟênc Biraxe. Đánh bẩy Ṟênc Biraxe mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ṟênc Biraxe mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ṟênc Biraxe, nhiều khách sạn ở Ṟênc Biraxe, dân số ở Ṟênc Biraxe, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ṟênc Biraxe, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:34
:15 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ṟênc Biraxe, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:55 |
Thiên đình | 12:00 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Ṟênc Biraxe, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Vĩ độ | 37°6'7" 37.102 |
Kinh độ | 43°53'33" 43.8925 |
Tính số lượt xem | 81 |
Về Dihok, Republic of Iraq
Dân số | 1,356,415 |
Tính số lượt xem | 34,542 |
Về Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 13,072 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,623 |
Sân bay gần Ṟênc Biraxe, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 96 km 60 ml | |
OMH | Urmia Airport | 120 km 75 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 159 km 99 ml | |
NKT | Shirnak | 165 km 102 ml | |
NAJ | Nakhichevan Airport | 270 km 168 ml | |
AJI | Agri Airport | 293 km 182 ml |