Thời gian hiện tại ở Dêrîshk Îslam, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Adhamiyah, Dihok – Dêrîshk Îslam. Đánh bẩy Dêrîshk Îslam mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dêrîshk Îslam mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dêrîshk Îslam, nhiều khách sạn ở Dêrîshk Îslam, dân số ở Dêrîshk Îslam, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Dêrîshk Îslam, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:27
:14 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dêrîshk Îslam, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 12:02 |
Hoàng hôn | 19:05 |
Về Dêrîshk Îslam, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Vĩ độ | 37°13'50" 37.2306 |
Kinh độ | 43°25'48" 43.4301 |
Tính số lượt xem | 99 |
Về Dihok, Republic of Iraq
Dân số | 1,356,415 |
Tính số lượt xem | 34,293 |
Về Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 12,974 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 908,805 |
Sân bay gần Dêrîshk Îslam, Adhamiyah, Dihok, Republic of Iraq
EBL | Erbil International Airport | 120 km 75 ml | |
NKT | Shirnak | 122 km 76 ml | |
VAN | Van Ferit Melen Airport | 137 km 85 ml | |
OMH | Urmia Airport | 152 km 94 ml | |
AJI | Agri Airport | 271 km 169 ml | |
IGD | Igdir | 308 km 191 ml |