Thời gian hiện tại ở Ḩujrat Mulayḩah, Suq Al-Shoyokh District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Suq Al-Shoyokh District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār – Ḩujrat Mulayḩah. Đánh bẩy Ḩujrat Mulayḩah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩujrat Mulayḩah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩujrat Mulayḩah, nhiều khách sạn ở Ḩujrat Mulayḩah, dân số ở Ḩujrat Mulayḩah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩujrat Mulayḩah, Suq Al-Shoyokh District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:36
:32 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩujrat Mulayḩah, Suq Al-Shoyokh District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Ḩujrat Mulayḩah, Suq Al-Shoyokh District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Vĩ độ | 30°52'60" 30.8833 |
Kinh độ | 46°19'60" 46.3333 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Dân số | 1,386,335 |
Tính số lượt xem | 45,876 |
Về Suq Al-Shoyokh District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,486 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 926,007 |
Sân bay gần Ḩujrat Mulayḩah, Suq Al-Shoyokh District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 144 km 90 ml | |
ABD | Abadan Airport | 190 km 118 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 235 km 146 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 241 km 150 ml | |
DEF | Dezful Airport | 260 km 162 ml |