Thời gian hiện tại ở Aşl at Tamrah, Suq Al-Shoyokh District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Suq Al-Shoyokh District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār – Aşl at Tamrah. Đánh bẩy Aşl at Tamrah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Aşl at Tamrah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Aşl at Tamrah, nhiều khách sạn ở Aşl at Tamrah, dân số ở Aşl at Tamrah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Aşl at Tamrah, Suq Al-Shoyokh District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
05:59
:05 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Aşl at Tamrah, Suq Al-Shoyokh District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Aşl at Tamrah, Suq Al-Shoyokh District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Vĩ độ | 30°57'28" 30.9579 |
Kinh độ | 46°30'35" 46.5096 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Dân số | 1,386,335 |
Tính số lượt xem | 45,143 |
Về Suq Al-Shoyokh District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,353 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 911,550 |
Sân bay gần Aşl at Tamrah, Suq Al-Shoyokh District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 130 km 81 ml | |
ABD | Abadan Airport | 177 km 110 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 217 km 135 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 237 km 147 ml | |
DEF | Dezful Airport | 242 km 150 ml |