Thời gian hiện tại ở Al Kurmāshīyah al Gharbīyah, Suq Al-Shoyokh District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Suq Al-Shoyokh District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār – Al Kurmāshīyah al Gharbīyah. Đánh bẩy Al Kurmāshīyah al Gharbīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Kurmāshīyah al Gharbīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Kurmāshīyah al Gharbīyah, nhiều khách sạn ở Al Kurmāshīyah al Gharbīyah, dân số ở Al Kurmāshīyah al Gharbīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Kurmāshīyah al Gharbīyah, Suq Al-Shoyokh District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
11:14
:58 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Kurmāshīyah al Gharbīyah, Suq Al-Shoyokh District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Al Kurmāshīyah al Gharbīyah, Suq Al-Shoyokh District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Vĩ độ | 30°49'57" 30.8326 |
Kinh độ | 46°33'25" 46.5569 |
Tính số lượt xem | 63 |
Về Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Dân số | 1,386,335 |
Tính số lượt xem | 45,234 |
Về Suq Al-Shoyokh District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 7,366 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,308 |
Sân bay gần Al Kurmāshīyah al Gharbīyah, Suq Al-Shoyokh District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 122 km 76 ml | |
ABD | Abadan Airport | 168 km 104 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 216 km 134 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 223 km 139 ml | |
DEF | Dezful Airport | 249 km 155 ml |