Thời gian hiện tại ở Mubārah, Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār – Mubārah. Đánh bẩy Mubārah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mubārah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mubārah, nhiều khách sạn ở Mubārah, dân số ở Mubārah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Mubārah, Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
17:11
:13 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mubārah, Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Mubārah, Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°33'40" 31.5611 |
Kinh độ | 46°5'16" 46.0878 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Dân số | 1,386,335 |
Tính số lượt xem | 45,980 |
Về Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 13,337 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 928,201 |
Sân bay gần Mubārah, Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 197 km 122 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 227 km 141 ml | |
DEF | Dezful Airport | 238 km 148 ml | |
ABD | Abadan Airport | 244 km 151 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 253 km 157 ml |