Thời gian hiện tại ở Samīrah al Muţlak, Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār – Samīrah al Muţlak. Đánh bẩy Samīrah al Muţlak mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Samīrah al Muţlak mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Samīrah al Muţlak, nhiều khách sạn ở Samīrah al Muţlak, dân số ở Samīrah al Muţlak, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Samīrah al Muţlak, Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:03
:51 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Samīrah al Muţlak, Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:58 |
Thiên đình | 11:52 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Samīrah al Muţlak, Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°56'33" 31.9424 |
Kinh độ | 45°56'50" 45.9472 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Dân số | 1,386,335 |
Tính số lượt xem | 45,256 |
Về Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 13,137 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,743 |
Sân bay gần Samīrah al Muţlak, Al-Rifa'i District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
NJF | Al-Najaf International Airport | 147 km 91 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 188 km 117 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 218 km 135 ml | |
BSR | Basra International Airport | 234 km 145 ml |