Thời gian hiện tại ở Sayyid Ḩasan, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār – Sayyid Ḩasan. Đánh bẩy Sayyid Ḩasan mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sayyid Ḩasan mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sayyid Ḩasan, nhiều khách sạn ở Sayyid Ḩasan, dân số ở Sayyid Ḩasan, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Sayyid Ḩasan, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:15
:53 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sayyid Ḩasan, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:59 |
Thiên đình | 11:50 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Sayyid Ḩasan, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°10'60" 31.1833 |
Kinh độ | 46°22'60" 46.3833 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Dân số | 1,386,335 |
Tính số lượt xem | 45,178 |
Về Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 12,104 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 912,134 |
Sân bay gần Sayyid Ḩasan, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 151 km 94 ml | |
ABD | Abadan Airport | 198 km 123 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 225 km 140 ml | |
DEF | Dezful Airport | 235 km 146 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 267 km 166 ml |