Thời gian hiện tại ở Abū ar Rūs, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār – Abū ar Rūs. Đánh bẩy Abū ar Rūs mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Abū ar Rūs mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Abū ar Rūs, nhiều khách sạn ở Abū ar Rūs, dân số ở Abū ar Rūs, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Abū ar Rūs, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
00:57
:44 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Abū ar Rūs, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:49 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Abū ar Rūs, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°18'31" 31.3086 |
Kinh độ | 46°41'27" 46.6907 |
Tính số lượt xem | 19 |
Về Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Dân số | 1,386,335 |
Tính số lượt xem | 45,699 |
Về Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 12,222 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 922,848 |
Sân bay gần Abū ar Rūs, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 134 km 83 ml | |
ABD | Abadan Airport | 180 km 112 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 195 km 121 ml | |
DEF | Dezful Airport | 203 km 126 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 255 km 158 ml |