Thời gian hiện tại ở Al Furayḩīyīn, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār – Al Furayḩīyīn. Đánh bẩy Al Furayḩīyīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Furayḩīyīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Furayḩīyīn, nhiều khách sạn ở Al Furayḩīyīn, dân số ở Al Furayḩīyīn, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Furayḩīyīn, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
20:13
:47 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Furayḩīyīn, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Al Furayḩīyīn, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°12'20" 31.2055 |
Kinh độ | 46°19'24" 46.3234 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Dân số | 1,386,335 |
Tính số lượt xem | 45,863 |
Về Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 12,259 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 925,849 |
Sân bay gần Al Furayḩīyīn, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 158 km 98 ml | |
ABD | Abadan Airport | 205 km 127 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 231 km 143 ml | |
DEF | Dezful Airport | 238 km 148 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 265 km 165 ml |