Thời gian hiện tại ở Al Ḩadīdī, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār – Al Ḩadīdī. Đánh bẩy Al Ḩadīdī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Al Ḩadīdī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Al Ḩadīdī, nhiều khách sạn ở Al Ḩadīdī, dân số ở Al Ḩadīdī, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Al Ḩadīdī, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
03:41
:05 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Al Ḩadīdī, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:01 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Al Ḩadīdī, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°4'33" 31.0759 |
Kinh độ | 46°6'49" 46.1135 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Dân số | 1,386,335 |
Tính số lượt xem | 44,914 |
Về Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 12,037 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 906,934 |
Sân bay gần Al Ḩadīdī, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 170 km 106 ml | |
ABD | Abadan Airport | 217 km 135 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 252 km 157 ml | |
DEF | Dezful Airport | 263 km 163 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 281 km 174 ml |