Thời gian hiện tại ở Furayḩīyah, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār – Furayḩīyah. Đánh bẩy Furayḩīyah mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Furayḩīyah mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Furayḩīyah, nhiều khách sạn ở Furayḩīyah, dân số ở Furayḩīyah, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Furayḩīyah, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:55
:21 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Furayḩīyah, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:03 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Furayḩīyah, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°3'38" 31.0605 |
Kinh độ | 46°8'27" 46.1408 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Dân số | 1,386,335 |
Tính số lượt xem | 44,721 |
Về Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 11,990 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 901,489 |
Sân bay gần Furayḩīyah, Nassriya District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 167 km 104 ml | |
ABD | Abadan Airport | 214 km 133 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 250 km 155 ml | |
DEF | Dezful Airport | 262 km 163 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 282 km 175 ml |