Thời gian hiện tại ở Tawīl, Al-Chibayish District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Al-Chibayish District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār – Tawīl. Đánh bẩy Tawīl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tawīl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tawīl, nhiều khách sạn ở Tawīl, dân số ở Tawīl, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Tawīl, Al-Chibayish District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
23:40
:02 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tawīl, Al-Chibayish District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:40 |
Về Tawīl, Al-Chibayish District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Vĩ độ | 31°2'31" 31.0419 |
Kinh độ | 46°58'18" 46.9717 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Dân số | 1,386,335 |
Tính số lượt xem | 45,264 |
Về Al-Chibayish District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 2,582 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 913,894 |
Sân bay gần Tawīl, Al-Chibayish District, Muḩāfaz̧at Dhī Qār, Republic of Iraq
BSR | Basra International Airport | 95 km 59 ml | |
ABD | Abadan Airport | 142 km 88 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 172 km 107 ml | |
DEF | Dezful Airport | 205 km 127 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 288 km 179 ml |