Thời gian hiện tại ở Salmān Faraj, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – Salmān Faraj. Đánh bẩy Salmān Faraj mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Salmān Faraj mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Salmān Faraj, nhiều khách sạn ở Salmān Faraj, dân số ở Salmān Faraj, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Salmān Faraj, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
15:00
:04 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Salmān Faraj, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:54 |
Thiên đình | 11:53 |
Hoàng hôn | 18:52 |
Về Salmān Faraj, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°31'60" 33.5333 |
Kinh độ | 45°45'0" 45.75 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,323 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 28,523 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 917,679 |
Sân bay gần Salmān Faraj, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
IIL | Ilaam Airport | 60 km 38 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 145 km 90 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 158 km 98 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 224 km 139 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 229 km 142 ml |