Thời gian hiện tại ở Jisr Nafţ, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – Jisr Nafţ. Đánh bẩy Jisr Nafţ mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Jisr Nafţ mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Jisr Nafţ, nhiều khách sạn ở Jisr Nafţ, dân số ở Jisr Nafţ, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Jisr Nafţ, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:21
:31 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Jisr Nafţ, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:49 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Jisr Nafţ, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°44'56" 33.7489 |
Kinh độ | 45°22'54" 45.3817 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 84,542 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 28,960 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 931,312 |
Sân bay gần Jisr Nafţ, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
IIL | Ilaam Airport | 96 km 60 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 120 km 75 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 176 km 109 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 202 km 125 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 224 km 139 ml |