Thời gian hiện tại ở Ḩasan al Ḩāris, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – Ḩasan al Ḩāris. Đánh bẩy Ḩasan al Ḩāris mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩasan al Ḩāris mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩasan al Ḩāris, nhiều khách sạn ở Ḩasan al Ḩāris, dân số ở Ḩasan al Ḩāris, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩasan al Ḩāris, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
08:20
:19 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩasan al Ḩāris, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:57 |
Thiên đình | 11:57 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Ḩasan al Ḩāris, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°41'16" 33.6878 |
Kinh độ | 44°47'2" 44.7839 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,491 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 28,584 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 919,502 |
Sân bay gần Ḩasan al Ḩāris, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 71 km 44 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 150 km 93 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 214 km 133 ml |