Thời gian hiện tại ở Ḩasan Aḩmad, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – Ḩasan Aḩmad. Đánh bẩy Ḩasan Aḩmad mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩasan Aḩmad mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩasan Aḩmad, nhiều khách sạn ở Ḩasan Aḩmad, dân số ở Ḩasan Aḩmad, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Ḩasan Aḩmad, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
02:24
:28 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩasan Aḩmad, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 05:09 |
Thiên đình | 11:56 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Về Ḩasan Aḩmad, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°55'38" 33.9272 |
Kinh độ | 45°9'15" 45.1542 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 80,081 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 27,553 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 882,618 |
Sân bay gần Ḩasan Aḩmad, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 114 km 71 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 121 km 75 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 182 km 113 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 189 km 118 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 225 km 140 ml |