Thời gian hiện tại ở Munhal al ‘Abbās, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Giờ địa phương hiện tại ở Republic of Iraq – Qada Balad Ruz, Diyālá – Munhal al ‘Abbās. Đánh bẩy Munhal al ‘Abbās mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Munhal al ‘Abbās mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Munhal al ‘Abbās, nhiều khách sạn ở Munhal al ‘Abbās, dân số ở Munhal al ‘Abbās, mã điện thoại ở Republic of Iraq, mã tiền tệ ở Republic of Iraq.
Thời gian chính xác ở Munhal al ‘Abbās, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Múi giờ "Asia/Baghdad"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
14:42
:00 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Munhal al ‘Abbās, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Mặt trời mọc | 04:53 |
Thiên đình | 11:55 |
Hoàng hôn | 18:58 |
Về Munhal al ‘Abbās, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Vĩ độ | 33°55'39" 33.9275 |
Kinh độ | 45°10'35" 45.1765 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Diyālá, Republic of Iraq
Dân số | 1,224,000 |
Tính số lượt xem | 83,815 |
Về Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
Tính số lượt xem | 28,692 |
Về Republic of Iraq
Mã quốc gia ISO | IQ |
Khu vực của đất nước | 437,072 km2 |
Dân số | 29,671,605 |
Tên miền cấp cao nhất | .IQ |
Mã tiền tệ | IQD |
Mã điện thoại | 964 |
Tính số lượt xem | 923,025 |
Sân bay gần Munhal al ‘Abbās, Qada Balad Ruz, Diyālá, Republic of Iraq
BGW | Baghdad International Airport | 116 km 72 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 119 km 74 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 182 km 113 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 187 km 116 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 224 km 139 ml |